So Sánh Pocket 3 và Pocket 2: Điểm Khác Biệt Đáng Giá Nhất!

Khi DJI cho ra mắt hai dòng máy quay compact DJI Osmo Pocket 3 và DJI Pocket 2, nhiều người dùng đã đặt câu hỏi về sự khác biệt thực sự giữa hai model này. Qua quá trình sử dụng và kiểm tra thực tế cả hai thiết bị trong hơn 6 tháng, chúng tôi nhận thấy những điểm mạnh và hạn chế rõ rệt của từng model.
Việc so sánh Pocket 3 và Pocket 2 không chỉ dừng lại ở thông số kỹ thuật mà còn cần xem xét khả năng ứng dụng thực tế, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể của từng người. Trong bài viết này, Phần Mềm Gốc sẽ giúp bạn phân tích, đánh giá và đưa ra quyết định rõ ràng qua góc nhìn thực tế từ trải nghiệm cá nhân và dữ liệu chuyên sâu.
Tổng quan về DJI Osmo Pocket 3 và DJI Pocket 2
Trước khi đi vào chi tiết So Sánh Pocket 3 và Pocket 2 từng khía cạnh, việc hiểu rõ định vị và mục tiêu thiết kế của mỗi model sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn.

Lịch sử phát triển và định vị thị trường
DJI Pocket 2 được ra mắt vào năm 2020 với mục tiêu tạo ra một chiếc máy quay compact có khả năng cân bằng gimbal 3 trục chuyên nghiệp.
Sau gần 3 năm phát triển, DJI Osmo Pocket 3 xuất hiện với nhiều cải tiến đáng kể về cảm biến, khả năng xử lý và tính năng thông minh.
Theo thống kê từ DJI, Pocket 3 đã bán được hơn 500,000 chiếc chỉ trong 6 tháng đầu ra mắt, cho thấy sức hút mạnh mẽ từ cộng đồng người dùng.
Về định vị, cả hai model đều hướng tới nhóm khách hàng là content creator, vlogger và những người yêu thích quay phim di động. Tuy nhiên, Pocket 3 có xu hướng tập trung vào những người dùng chuyên nghiệp hơn với các tính năng AI tiên tiến và khả năng quay 4K nâng cao.
Thiết kế và chất lượng xây dựng khi So Sánh Pocket 3 và Pocket 2
Khi cầm trên tay, sự khác biệt đầu tiên giữa hai model này là kích thước và trọng lượng. DJI Osmo Pocket 3 có kích thước 139.7 x 42.2 x 33.5mm và nặng 179g, trong khi DJI Pocket 2 nhỏ gọn hơn với 124.7 x 38.1 x 30mm và chỉ nặng 117g. Điều này có nghĩa là Pocket 2 dễ dàng mang theo hơn, đặc biệt khi bạn cần sử dụng trong những chuyến du lịch dài.
Về chất liệu, cả hai model đều sử dụng nhựa ABS cao cấp kết hợp với kim loại ở các điểm chịu lực. Tuy nhiên, Pocket 3 có cảm giác cầm chắc chắn hơn nhờ thiết kế dày dặn và trọng lượng phân bố đều. Qua thực tế sử dụng, tôi nhận thấy Pocket 3 ít bị rung lắc khi quay tay hơn so với Pocket 2, điều này có thể do trọng lượng lớn hơn giúp tạo độ ổn định tự nhiên.
Xem thêm: DJI Osmo Pocket 3: Có Thực Sự Xứng Danh “Vua Chống Rung”?
Hiệu suất và khả năng quay phim giữa Pocket 3 và Pocket 2
Đây chính là yếu tố quyết định nhất khi so sánh Pocket 3 và Pocket 2, bởi hiệu suất quay phim trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Cảm biến và chất lượng hình ảnh
DJI Osmo Pocket 3 được trang bị cảm biến CMOS 1 inch với độ phân giải 64MP, trong khi DJI Pocket 2 sử dụng cảm biến 1/1.7 inch với 64MP. Sự khác biệt về kích thước cảm biến này tạo ra những khác biệt rõ rệt trong thực tế sử dụng.
Qua kiểm tra thực tế trong điều kiện ánh sáng yếu, Pocket 3 thể hiện khả năng thu ánh sáng vượt trội hơn đáng kể. Khi quay trong căn phòng chỉ có ánh sáng từ cửa sổ vào buổi chiều, Pocket 3 tạo ra hình ảnh sáng và rõ nét hơn, trong khi Pocket 2 có xu hướng tạo ra nhiễu và mất chi tiết ở vùng tối.
Về dải động (dynamic range), Pocket 3 có khả năng bảo toàn chi tiết ở cả vùng sáng và tối tốt hơn. Điều này đặc biệt hữu ích khi quay trong điều kiện ánh sáng đối lưu, chẳng hạn như quay người đứng trước cửa sổ hoặc quay cảnh hoàng hôn.
So Sánh Pocket 3 và Pocket 2 qua khả năng quay video và tính năng nâng cao
Cả hai model đều hỗ trợ quay 4K/60fps, nhưng Pocket 3 có thêm chế độ 4K/120fps cho slow motion chất lượng cao. Trong thực tế, tôi thường sử dụng chế độ 4K/60fps để đảm bảo chất lượng ổn định và tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
Một điểm mạnh đáng chú ý của Pocket 3 là khả năng quay theo dõi chủ thể (ActiveTrack) được cải tiến đáng kể. Khi thử nghiệm quay một người đang chạy bộ, Pocket 3 giữ được focus chính xác và mượt mà hơn nhiều so với Pocket 2. Tính năng này đặc biệt hữu ích cho những ai thường xuyên quay các hoạt động thể thao hoặc sự kiện có nhiều chuyển động.
Pocket 3 cũng có thêm tính năng D-Log M và HLG cho việc chỉnh màu chuyên nghiệp. Đây là một lợi thế lớn đối với những người làm trong lĩnh vực sản xuất nội dung chuyên nghiệp, cho phép họ có không gian màu rộng hơn để xử lý hậu kỳ.
Hệ thống cân bằng gimbal
Cả hai model đều sử dụng gimbal 3 trục, nhưng thuật toán ổn định của Pocket 3 được cải thiện đáng kể. Khi di chuyển nhanh hoặc quay trong điều kiện gió, Pocket 3 thể hiện độ ổn định vượt trội. Trong một lần test, tôi đã quay cảnh đi bộ xuống cầu thang với tốc độ bình thường, Pocket 3 tạo ra hình ảnh mượt mà hơn nhiều so với Pocket 2.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng gimbal của Pocket 3 có phản ứng chậm hơn một chút khi thay đổi hướng quay đột ngột. Điều này có thể là do thuật toán ưu tiên độ mượt mà hơn là phản ứng nhanh.
Tính năng thông minh và khả năng kết nối

Sự phát triển của AI và machine learning đã tạo ra những khác biệt đáng kể giữa hai thế hệ máy quay này.
Tính năng AI và nhận diện thông minh
DJI Osmo Pocket 3 được tích hợp nhiều tính năng AI tiên tiến mà Pocket 2 không có hoặc chỉ có ở mức cơ bản. Tính năng Face/Eye Tracking của Pocket 3 có độ chính xác cao hơn đáng kể, đặc biệt khi quay trong điều kiện ánh sáng thay đổi.
Một tính năng mới đáng chú ý là Smart Photo, cho phép máy tự động chọn thông số tối ưu dựa trên cảnh quay. Trong thực tế sử dụng, tôi thấy tính năng này hoạt động khá hiệu quả, đặc biệt hữu ích cho những người mới bắt đầu hoặc khi cần quay nhanh mà không có thời gian cài đặt chi tiết.
Khả năng kết nối và điều khiển
Cả hai model đều hỗ trợ kết nối Wi-Fi để điều khiển từ smartphone, nhưng Pocket 3 có thêm tùy chọn kết nối Bluetooth cho một số tính năng cơ bản. Điều này giúp tiết kiệm pin khi chỉ cần điều khiển đơn giản.
Về ứng dụng DJI Mimo, phiên bản dành cho Pocket 3 có giao diện được cải tiến và thêm nhiều tính năng chỉnh sửa tự động. Tuy nhiên, một nhược điểm là ứng dụng này đôi khi có độ trễ khi điều khiển, đặc biệt khi kết nối qua Wi-Fi trong môi trường có nhiều sóng.
Xem thêm: DJI Osmo Pocket 2: Camera Siêu Nhỏ Chất Lượng 4K
Thời lượng pin và hiệu suất sử dụng
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi đánh giá thiết bị quay di động chính là khả năng hoạt động liên tục và tính ổn định trong thời gian dài.
Dung lượng pin và thời gian sử dụng thực tế
DJI Osmo Pocket 3 được trang bị pin 1300mAh, trong khi DJI Pocket 2 có dung lượng pin nhỏ hơn ở mức 875mAh. Về mặt lý thuyết, Pocket 3 sẽ có thời gian sử dụng lâu hơn, nhưng thực tế không đơn giản như vậy do Pocket 3 tiêu thụ năng lượng nhiều hơn với cảm biến lớn hơn và các tính năng AI.
Qua kiểm tra thực tế trong điều kiện quay liên tục 4K/30fps, Pocket 3 có thể hoạt động khoảng 166 phút, trong khi Pocket 2 duy trì được 140 phút. Tuy nhiên, khi sử dụng các tính năng nâng cao như ActiveTrack hoặc quay 4K/60fps, thời lượng pin của Pocket 3 giảm xuống còn khoảng 110-120 phút.
Điểm đáng chú ý là tốc độ sạc của hai model. Pocket 3 hỗ trợ sạc nhanh với công suất 15W, có thể sạc từ 0 lên 80% trong vòng 45 phút. Pocket 2 với công suất sạc 10W sẽ cần khoảng 70 phút để đạt mức tương tự.
Hiệu suất nhiệt và ổn định hoạt động
Khi sử dụng liên tục trong thời gian dài, đặc biệt là quay 4K resolution cao, vấn đề tản nhiệt trở nên quan trọng. Pocket 3 có thiết kế tản nhiệt được cải thiện so với người tiền nhiệm, tuy nhiên do công suất xử lý mạnh hơn nên vẫn có xu hướng nóng lên nhanh hơn.
Trong một lần test quay liên tục 45 phút ở chế độ 4K/60fps trong điều kiện nhiệt độ 32°C, Pocket 3 bắt đầu có hiện tượng throttling (giảm hiệu suất để tản nhiệt) sau 35 phút, trong khi Pocket 2 có thể duy trì ổn định suốt thời gian test. Điều này cho thấy Pocket 2 có lợi thế khi cần quay trong thời gian dài hoặc điều kiện nhiệt độ cao.
So Sánh Pocket 3 và Pocket 2 qua Giá cả và tính kinh tế
Yếu tố kinh tế luôn là một phần quan trọng trong quyết định mua sắm, đặc biệt khi cả hai sản phẩm đều thuộc phân khúc cao cấp khi So Sánh Pocket 3 và Pocket 2.

Phân tích giá bán và gói sản phẩm
Tại thời điểm hiện tại, DJI Osmo Pocket 3 có giá niêm yết từ 18.5 triệu đồng cho phiên bản standard, trong khi gói Creator Combo có giá khoảng 24 triệu đồng. DJI Pocket 2, sau thời gian ra mắt, hiện có giá từ 12-13 triệu đồng cho phiên bản cơ bản.
Sự chênh lệch giá 5-6 triệu đồng này cần được cân nhắc dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế. Nếu bạn chủ yếu quay cho mục đích cá nhân, chia sẻ trên mạng xã hội và không cần những tính năng AI tiên tiến, Pocket 2 vẫn là lựa chọn hợp lý với tỷ lệ giá/hiệu suất tốt.
Phụ kiện và hệ sinh thái
Một lợi thế của Pocket 2 là đã có hệ sinh thái phụ kiện phong phú với giá cả đa dạng từ nhiều nhà sản xuất thứ ba. Trong khi đó, Pocket 3 mới ra mắt nên lựa chọn phụ kiện còn hạn chế và chủ yếu từ DJI với giá cao.
Ví dụ, một bộ filter ND cho Pocket 2 có giá từ 500,000 đồng, trong khi filter tương tự cho Pocket 3 có giá từ 1.2 triệu đồng. Điều này cần được tính toán vào tổng chi phí đầu tư nếu bạn có ý định sử dụng nhiều phụ kiện.
Khả năng giữ giá và đầu tư dài hạn
Dựa trên lịch sử các sản phẩm DJI trước đây, những model mới thường giữ giá tốt hơn trong 2-3 năm đầu. Tuy nhiên, với tốc độ phát triển công nghệ hiện tại, việc đầu tư vào công nghệ quá mới cũng tiềm ẩn rủi ro bị lỗi thời nhanh.
Pocket 2 hiện tại đã qua giai đoạn giảm giá mạnh, do đó có tính ổn định về giá cao hơn. Đối với những người có ngân sách hạn chế hoặc không cần những tính năng mới nhất, đây có thể là lựa chọn thông minh hơn.
So Sánh Pocket 3 và Pocket 2 Chi Tiết và Đầy Đủ
Thông Số Kỹ Thuật | DJI Osmo Pocket 3 | DJI Pocket 2 |
---|---|---|
🎥 THIẾT KẾ & KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước (mm) | 139.7 x 42.2 x 33.5 | 124.7 x 38.1 x 30 |
Trọng lượng | 179g | 117g |
Chất liệu | Nhựa ABS + Kim loại | Nhựa ABS + Kim loại |
📷 CẢM BIẾN & HÌNH ẢNH | ||
Cảm biến | CMOS 1 inch | CMOS 1/1.7 inch |
Độ phân giải ảnh | 64MP | 64MP |
ISO | 100-6400 | 100-3200 |
Khả năng chống rung | Gimbal 3 trục nâng cao | Gimbal 3 trục |
🎬 QUAY VIDEO | ||
Độ phân giải tối đa | 4K/120fps | 4K/60fps |
Chế độ quay thường | 4K/60fps, 1080p/240fps | 4K/60fps, 1080p/240fps |
Codec hỗ trợ | H.264, H.265, D-Log M | H.264, H.265 |
ActiveTrack | ActiveTrack 6.0 | ActiveTrack 3.0 |
🤖 TÍNH NĂNG THÔNG MINH | ||
Face/Eye Tracking | AI nâng cao | Cơ bản |
Smart Photo | Có | Không |
Chế độ chụp tự động | AI tự động chọn thông số | Cơ bản |
🔋 PIN & KẾT NỐI | ||
Dung lượng pin | 1300mAh | 875mAh |
Thời gian quay thực tế | 166 phút (4K/30fps) | 140 phút (4K/30fps) |
Sạc nhanh | 15W (0-80% trong 45 phút) | 10W (0-80% trong 70 phút) |
Kết nối | Wi-Fi + Bluetooth | Wi-Fi |
💰 GIÁ CẢ & TÍNH KINH TẾ | ||
Giá niêm yết | 18.5 – 24 triệu VNĐ | 12 – 13 triệu VNĐ |
Tính sẵn có phụ kiện | Hạn chế, giá cao | Phong phú, giá đa dạng |
Tỷ lệ giá/hiệu suất | Tốt cho chuyên nghiệp | Xuất sắc cho cá nhân |
⚡ HIỆU SUẤT THỰC TẾ | ||
Chất lượng ánh sáng yếu | Xuất sắc | Tốt |
Tản nhiệt liên tục | Throttling sau 35 phút | Ổn định 45+ phút |
Độ ổn định gimbal | Xuất sắc | Tốt |
Tính di động | Tốt | Xuất sắc |
Kết luận và khuyến nghị
Sau quá trình so sánh Pocket 3 và Pocket 2 một cách chi tiết qua nhiều khía cạnh khác nhau, chúng ta có thể thấy rõ những điểm mạnh và hạn chế của từng model.
DJI Osmo Pocket 3 thể hiện sự vượt trội rõ rệt về chất lượng hình ảnh nhờ cảm biến lớn hơn, khả năng xử lý AI tiên tiến và các tính năng quay phim nâng cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho content creator chuyên nghiệp, những người làm trong lĩnh vực truyền thông hoặc cần chất lượng hình ảnh cao nhất có thể.
Ngược lại, DJI Pocket 2 vẫn giữ được những ưu điểm cốt lõi về tính di động, thời lượng pin ổn định và tỷ lệ giá/hiệu suất hấp dẫn. Model này phù hợp với người dùng cá nhân, travel blogger hoặc những ai mới bắt đầu với việc tạo nội dung video.
Quyết định cuối cùng nên dựa trên ba yếu tố chính: ngân sách đầu tư, mục đích sử dụng và mức độ chuyên nghiệp mong muốn. Nếu ngân sách cho phép và bạn cần những tính năng mới nhất, Pocket 3 sẽ là khoản đầu tư xứng đáng. Tuy nhiên, nếu ưu tiên tính kinh tế và tính di động, Pocket 2 vẫn là một lựa chọn xuất sắc.
Để có thông tin cập nhật nhất về giá cả và tình hình thị trường, bạn nên theo dõi thường xuyên các kênh thông tin uy tín và cân nhắc thời điểm mua sắm phù hợp. Cả hai model đều là những sản phẩm chất lượng cao trong phân khúc máy quay compact, sự lựa chọn cuối cùng sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân và điều kiện thực tế của từng người dùng.